Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kyat Myanmar và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kyat Myanmar . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Myanmar Kyats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu MMK có thể được viết K. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


MMK NZD
coinmill.com
2000 1.60
5000 4.00
10,000 7.90
20,000 15.90
50,000 39.60
100,000 79.30
200,000 158.60
500,000 396.40
1,000,000 792.80
2,000,000 1585.60
5,000,000 3964.00
10,000,000 7927.90
20,000,000 15,855.80
50,000,000 39,639.50
100,000,000 79,279.00
200,000,000 158,558.10
500,000,000 396,395.20
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NZD MMK
coinmill.com
1.00 1250
2.00 2500
5.00 6300
10.00 12,600
20.00 25,250
50.00 63,050
100.00 126,150
200.00 252,250
500.00 630,700
1000.00 1,261,350
2000.00 2,522,750
5000.00 6,306,850
10,000.00 12,613,700
20,000.00 25,227,350
50,000.00 63,068,400
100,000.00 126,136,750
200,000.00 252,273,500
NZD tỷ lệ
7 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ