Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kyat Myanmar và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kyat Myanmar . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Myanmar Kyats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu MMK có thể được viết K. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


MMK OMR
coinmill.com
2000 0.365
5000 0.910
10,000 1.820
20,000 3.645
50,000 9.110
100,000 18.225
200,000 36.450
500,000 91.120
1,000,000 182.240
2,000,000 364.480
5,000,000 911.195
10,000,000 1822.390
20,000,000 3644.785
50,000,000 9111.960
100,000,000 18,223.925
200,000,000 36,447.850
500,000,000 91,119.625
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR MMK
coinmill.com
0.200 1100
0.500 2750
1.000 5500
2.000 10,950
5.000 27,450
10.000 54,850
20.000 109,750
50.000 274,350
100.000 548,750
200.000 1,097,450
500.000 2,743,650
1000.000 5,487,300
2000.000 10,974,600
5000.000 27,436,450
10,000.000 54,872,900
20,000.000 109,745,850
50,000.000 274,364,600
OMR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ