Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Kyat Myanmar (MMK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kyat Myanmar và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kyat Myanmar . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Myanmar Kyats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu MMK có thể được viết K. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


MMK SKK
coinmill.com
2000 26.5
5000 66.5
10,000 133.5
20,000 266.5
50,000 666.5
100,000 1333.0
200,000 2666.0
500,000 6664.5
1,000,000 13,329.0
2,000,000 26,658.0
5,000,000 66,645.5
10,000,000 133,291.0
20,000,000 266,581.5
50,000,000 666,454.0
100,000,000 1,332,908.5
200,000,000 2,665,816.5
500,000,000 6,664,541.5
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SKK MMK
coinmill.com
20.0 1500
50.0 3750
100.0 7500
200.0 15,000
500.0 37,500
1000.0 75,000
2000.0 150,050
5000.0 375,100
10,000.0 750,250
20,000.0 1,500,500
50,000.0 3,751,200
100,000.0 7,502,400
200,000.0 15,004,800
500,000.0 37,511,950
1,000,000.0 75,023,900
2,000,000.0 150,047,850
5,000,000.0 375,119,550
SKK tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ