Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Kyat Myanmar (MMK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kyat Myanmar và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kyat Myanmar . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Myanmar Kyats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Ký hiệu MMK có thể được viết K. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


MMK XEU
coinmill.com
2000 0.88
5000 2.21
10,000 4.42
20,000 8.85
50,000 22.12
100,000 44.24
200,000 88.49
500,000 221.22
1,000,000 442.44
2,000,000 884.89
5,000,000 2212.22
10,000,000 4424.44
20,000,000 8848.88
50,000,000 22,122.21
100,000,000 44,244.42
200,000,000 88,488.85
500,000,000 221,222.12
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEU MMK
coinmill.com
0.50 1150
1.00 2250
2.00 4500
5.00 11,300
10.00 22,600
20.00 45,200
50.00 113,000
100.00 226,000
200.00 452,050
500.00 1,130,100
1000.00 2,260,150
2000.00 4,520,350
5000.00 11,300,850
10,000.00 22,601,700
20,000.00 45,203,450
50,000.00 113,008,600
100,000.00 226,017,200
XEU tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ