Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Mincoin (MNC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mincoin và Hà Lan tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mincoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hà Lan tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hà Lan guilders hoặc Mincoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Mincoin là tiền tệ không có nước. Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa.


MNC NLG
coinmill.com
50.000 1.0
100.000 2.5
200.000 4.5
500.000 11.5
1000.000 23.5
2000.000 47.0
5000.000 117.0
10,000.000 234.0
20,000.000 467.5
50,000.000 1169.0
100,000.000 2338.0
200,000.000 4676.0
500,000.000 11,690.0
1,000,000.000 23,379.5
2,000,000.000 46,759.0
5,000,000.000 116,897.5
10,000,000.000 233,795.0
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020
NLG MNC
coinmill.com
2.0 85.545
5.0 213.862
10.0 427.725
20.0 855.449
50.0 2138.623
100.0 4277.247
200.0 8554.494
500.0 21,386.235
1000.0 42,772.469
2000.0 85,544.938
5000.0 213,862.346
10,000.0 427,724.692
20,000.0 855,449.385
50,000.0 2,138,623.462
100,000.0 4,277,246.925
200,000.0 8,554,493.849
500,000.0 21,386,234.624
NLG tỷ lệ
29 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ