Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mincoin và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mincoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Mincoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Mincoin là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


MNC NOK
coinmill.com
50.000 6.0
100.000 12.5
200.000 25.0
500.000 62.5
1000.000 124.5
2000.000 249.0
5000.000 623.0
10,000.000 1246.0
20,000.000 2492.5
50,000.000 6230.5
100,000.000 12,461.5
200,000.000 24,922.5
500,000.000 62,306.5
1,000,000.000 124,612.5
2,000,000.000 249,225.0
5,000,000.000 623,063.0
10,000,000.000 1,246,126.0
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020
NOK MNC
coinmill.com
10.0 80.249
20.0 160.497
50.0 401.244
100.0 802.487
200.0 1604.974
500.0 4012.436
1000.0 8024.871
2000.0 16,049.742
5000.0 40,124.356
10,000.0 80,248.711
20,000.0 160,497.422
50,000.0 401,243.555
100,000.0 802,487.111
200,000.0 1,604,974.222
500,000.0 4,012,435.555
1,000,000.0 8,024,871.109
2,000,000.0 16,049,742.219
NOK tỷ lệ
7 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ