Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

Mincoin (MNC) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mincoin và Venezuela Bolivar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mincoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivares hoặc Mincoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Mincoin là tiền tệ không có nước. Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa.


MNC VEB
coinmill.com
50.000 149,788,880
100.000 299,577,761
200.000 599,155,521
500.000 1,497,888,803
1000.000 2,995,777,607
2000.000 5,991,555,213
5000.000 14,978,888,034
10,000.000 29,957,776,067
20,000.000 59,915,552,135
50,000.000 149,788,880,336
100,000.000 299,577,760,673
200,000.000 599,155,521,346
500,000.000 1,497,888,803,365
1,000,000.000 2,995,777,606,729
2,000,000.000 5,991,555,213,458
5,000,000.000 14,978,888,033,646
10,000,000.000 29,957,776,067,292
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020
VEB MNC
coinmill.com
200,000,000 66.761
500,000,000 166.902
1,000,000,000 333.803
2,000,000,000 667.606
5,000,000,000 1669.016
10,000,000,000 3338.031
20,000,000,000 6676.063
50,000,000,000 16,690.157
100,000,000,000 33,380.315
200,000,000,000 66,760.630
500,000,000,000 166,901.575
1,000,000,000,000 333,803.149
2,000,000,000,000 667,606.299
5,000,000,000,000 1,669,015.747
10,000,000,000,000 3,338,031.494
20,000,000,000,000 6,676,062.988
50,000,000,000,000 16,690,157.470
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ