Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tugrik Mông Cổ . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Mông Cổ Tugriks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


MNT NOK
coinmill.com
2000 6.0
5000 15.5
10,000 30.5
20,000 61.5
50,000 153.5
100,000 307.0
200,000 613.5
500,000 1534.0
1,000,000 3068.0
2,000,000 6136.0
5,000,000 15,340.0
10,000,000 30,679.5
20,000,000 61,359.5
50,000,000 153,398.5
100,000,000 306,797.5
200,000,000 613,595.0
500,000,000 1,533,987.0
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
NOK MNT
coinmill.com
10.0 3259
20.0 6519
50.0 16,297
100.0 32,595
200.0 65,190
500.0 162,974
1000.0 325,948
2000.0 651,896
5000.0 1,629,740
10,000.0 3,259,480
20,000.0 6,518,960
50,000.0 16,297,399
100,000.0 32,594,799
200,000.0 65,189,598
500,000.0 162,973,994
1,000,000.0 325,947,989
2,000,000.0 651,895,977
NOK tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ