Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Tugrik Mông Cổ (MNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ và Hà Lan tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tugrik Mông Cổ . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hà Lan tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hà Lan guilders hoặc Mông Cổ Tugriks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa.


MNT NLG
coinmill.com
2000 1.0
5000 3.0
10,000 6.0
20,000 11.5
50,000 29.0
100,000 57.5
200,000 115.5
500,000 288.5
1,000,000 577.5
2,000,000 1154.5
5,000,000 2886.5
10,000,000 5772.5
20,000,000 11,545.5
50,000,000 28,863.0
100,000,000 57,726.5
200,000,000 115,453.0
500,000,000 288,632.0
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
NLG MNT
coinmill.com
2.0 3465
5.0 8662
10.0 17,323
20.0 34,646
50.0 86,616
100.0 173,231
200.0 346,462
500.0 866,155
1000.0 1,732,310
2000.0 3,464,620
5000.0 8,661,550
10,000.0 17,323,100
20,000.0 34,646,200
50,000.0 86,615,500
100,000.0 173,231,000
200,000.0 346,462,001
500,000.0 866,155,002
NLG tỷ lệ
29 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ