Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tugrik Mông Cổ . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Mông Cổ Tugriks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


MNT OMR
coinmill.com
2000 0.215
5000 0.540
10,000 1.080
20,000 2.160
50,000 5.400
100,000 10.795
200,000 21.590
500,000 53.975
1,000,000 107.955
2,000,000 215.910
5,000,000 539.770
10,000,000 1079.540
20,000,000 2159.080
50,000,000 5397.700
100,000,000 10,795.405
200,000,000 21,590.805
500,000,000 53,977.015
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
OMR MNT
coinmill.com
0.200 1853
0.500 4632
1.000 9263
2.000 18,526
5.000 46,316
10.000 92,632
20.000 185,264
50.000 463,160
100.000 926,320
200.000 1,852,640
500.000 4,631,601
1000.000 9,263,202
2000.000 18,526,405
5000.000 46,316,012
10,000.000 92,632,024
20,000.000 185,264,047
50,000.000 463,160,118
OMR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ