Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

Tugrik Mông Cổ (MNT) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ và Venezuela Bolivar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tugrik Mông Cổ . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivares hoặc Mông Cổ Tugriks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa.


MNT VEB
coinmill.com
2000 147,937,500
5000 369,843,750
10,000 739,687,500
20,000 1,479,375,000
50,000 3,698,437,500
100,000 7,396,875,000
200,000 14,793,750,000
500,000 36,984,375,000
1,000,000 73,968,750,000
2,000,000 147,937,500,000
5,000,000 369,843,750,000
10,000,000 739,687,500,000
20,000,000 1,479,375,000,000
50,000,000 3,698,437,500,000
100,000,000 7,396,875,000,000
200,000,000 14,793,750,000,000
500,000,000 36,984,375,000,000
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
VEB MNT
coinmill.com
200,000,000 2704
500,000,000 6760
1,000,000,000 13,519
2,000,000,000 27,038
5,000,000,000 67,596
10,000,000,000 135,192
20,000,000,000 270,384
50,000,000,000 675,961
100,000,000,000 1,351,922
200,000,000,000 2,703,845
500,000,000,000 6,759,611
1,000,000,000,000 13,519,223
2,000,000,000,000 27,038,445
5,000,000,000,000 67,596,113
10,000,000,000,000 135,192,226
20,000,000,000,000 270,384,453
50,000,000,000,000 675,961,132
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ