Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Tugrik Mông Cổ (MNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tugrik Mông Cổ . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Mông Cổ Tugriks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


MNT XEU
coinmill.com
2000 0.52
5000 1.31
10,000 2.62
20,000 5.24
50,000 13.10
100,000 26.21
200,000 52.42
500,000 131.05
1,000,000 262.09
2,000,000 524.19
5,000,000 1310.47
10,000,000 2620.93
20,000,000 5241.86
50,000,000 13,104.65
100,000,000 26,209.30
200,000,000 52,418.61
500,000,000 131,046.51
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XEU MNT
coinmill.com
0.50 1908
1.00 3815
2.00 7631
5.00 19,077
10.00 38,154
20.00 76,309
50.00 190,772
100.00 381,544
200.00 763,088
500.00 1,907,720
1000.00 3,815,439
2000.00 7,630,878
5000.00 19,077,196
10,000.00 38,154,391
20,000.00 76,308,783
50,000.00 190,771,957
100,000.00 381,543,914
XEU tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ