Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tugrik Mông Cổ . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Mông Cổ Tugriks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


MNT XPF
coinmill.com
2000 63
5000 156
10,000 313
20,000 625
50,000 1563
100,000 3126
200,000 6252
500,000 15,631
1,000,000 31,261
2,000,000 62,523
5,000,000 156,306
10,000,000 312,613
20,000,000 625,226
50,000,000 1,563,064
100,000,000 3,126,128
200,000,000 6,252,256
500,000,000 15,630,641
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XPF MNT
coinmill.com
100 3199
200 6398
500 15,994
1000 31,988
2000 63,977
5000 159,942
10,000 319,885
20,000 639,769
50,000 1,599,423
100,000 3,198,845
200,000 6,397,690
500,000 15,994,226
1,000,000 31,988,452
2,000,000 63,976,905
5,000,000 159,942,262
10,000,000 319,884,523
20,000,000 639,769,047
XPF tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ