Zimbabwe Dollar Thứ ba (ZWR) là lỗi thời. Trong tháng 2 năm 2009 đã được thay thế bằng đồng đô la Zimbabwe thứ tư (ZWL) tại một tỷ lệ từ 1.000.000.000.000 1. Tiền tệ này sau đó bị bỏ rơi. Zimbabwe không có tiền tệ riêng của mình và Zimbabwe đô la của tất cả các loại là vô giá trị.

Tugrik Mông Cổ (MNT) và Thứ tư Zimbabwe Dollar (ZWL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ và Thứ ba Zimbabwe Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tugrik Mông Cổ . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Thứ ba Zimbabwe Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thứ ba Zimbabwe đô la hoặc Mông Cổ Tugriks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Thứ ba Zimbabwe Dollar là tiền tệ Zimbabwe (ZW, ZWE). Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Ký hiệu ZWR có thể được viết Z$. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Thứ ba Zimbabwe Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Thứ ba Zimbabwe Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZWR có 6 chữ số có nghĩa.


MNT ZWR
coinmill.com
2000 5,613,483,110,538,424.00
5000 14,033,707,776,346,062.00
10,000 28,067,415,552,692,124.00
20,000 56,134,831,105,384,248.00
50,000 92,233,720,368,547,760.00
100,000 92,233,720,368,547,760.00
200,000 92,233,720,368,547,760.00
500,000 92,233,720,368,547,760.00
1,000,000 92,233,720,368,547,760.00
2,000,000 92,233,720,368,547,760.00
5,000,000 92,233,720,368,547,760.00
10,000,000 92,233,720,368,547,760.00
20,000,000 92,233,720,368,547,760.00
50,000,000 92,233,720,368,547,760.00
100,000,000 92,233,720,368,547,760.00
200,000,000 92,233,720,368,547,760.00
500,000,000 92,233,720,368,547,760.00
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
ZWR MNT
coinmill.com
5,000,000,000,000,000.00 1781
10,000,000,000,000,000.00 3563
20,000,000,000,000,000.00 7126
50,000,000,000,000,000.00 17,814
92,233,720,368,547,760.00 35,629
92,233,720,368,547,760.00 71,257
92,233,720,368,547,760.00 178,143
92,233,720,368,547,760.00 356,285
92,233,720,368,547,760.00 712,570
92,233,720,368,547,760.00 1,781,425
92,233,720,368,547,760.00 3,562,850
92,233,720,368,547,760.00 7,125,701
92,233,720,368,547,760.00 17,814,252
92,233,720,368,547,760.00 35,628,503
92,233,720,368,547,760.00 71,257,006
92,233,720,368,547,760.00 178,142,515
92,233,720,368,547,760.00 356,285,030
ZWR tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ