Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pataca Macau và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pataca Macau. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Macau Patacas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pataca Macau là tiền tệ Macau (MO, MAC). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MOP có thể được viết P. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Pataca Macau được chia thành 100 avos. Tỷ giá hối đoái Pataca Macau cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MOP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


MOP XEM
coinmill.com
5.0 16.822
10.0 33.645
20.0 67.289
50.0 168.224
100.0 336.447
200.0 672.894
500.0 1682.236
1000.0 3364.471
2000.0 6728.943
5000.0 16,822.357
10,000.0 33,644.714
20,000.0 67,289.428
50,000.0 168,223.569
100,000.0 336,447.139
200,000.0 672,894.278
500,000.0 1,682,235.694
1,000,000.0 3,364,471.388
MOP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM MOP
coinmill.com
20.000 5.9
50.000 14.9
100.000 29.7
200.000 59.4
500.000 148.6
1000.000 297.2
2000.000 594.4
5000.000 1486.1
10,000.000 2972.2
20,000.000 5944.5
50,000.000 14,861.2
100,000.000 29,722.4
200,000.000 59,444.7
500,000.000 148,611.8
1,000,000.000 297,223.5
2,000,000.000 594,447.0
5,000,000.000 1,486,117.6
XEM tỷ lệ
28 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ