Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Mauritania Ouguiya (MRO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritania Ouguiya và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritania Ouguiya. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Mauritania Ouguiyas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ouguiya Mauritania là tiền tệ Mauritania (MR, Tàu điện ngầm). Ký hiệu MRO có thể được viết UM. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Ouguiya Mauritania được chia thành 5 khoums. Tỷ giá hối đoái Ouguiya Mauritania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MRO có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


MRO XEU
coinmill.com
200.0 0.52
500.0 1.30
1000.0 2.60
2000.0 5.19
5000.0 12.98
10,000.0 25.96
20,000.0 51.92
50,000.0 129.80
100,000.0 259.60
200,000.0 519.19
500,000.0 1297.98
1,000,000.0 2595.95
2,000,000.0 5191.91
5,000,000.0 12,979.77
10,000,000.0 25,959.55
20,000,000.0 51,919.10
50,000,000.0 129,797.75
MRO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEU MRO
coinmill.com
0.50 192.6
1.00 385.2
2.00 770.4
5.00 1926.0
10.00 3852.2
20.00 7704.2
50.00 19,260.8
100.00 38,521.4
200.00 77,043.0
500.00 192,607.4
1000.00 385,214.6
2000.00 770,429.4
5000.00 1,926,073.4
10,000.00 3,852,147.0
20,000.00 7,704,293.8
50,000.00 19,260,734.6
100,000.00 38,521,469.2
XEU tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ