Lira tiếng Malta (MTL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2008.
Một EUR tương đương 0.429300 MTL.

Euro (EUR) và Maldives Rufiyaa (MVR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Malta Lira và Maldives Rufiyaa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Malta Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Maldives Rufiyaa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Maldives Rufiyaa hoặc Tiếng Malta Liri để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira tiếng Malta là tiền tệ Malta (MT, MLT). Rufiyaa Maldives là tiền tệ Maldives (MV, MDV). Ký hiệu MTL có thể được viết Lm. Ký hiệu MVR có thể được viết Rf. Lira tiếng Malta được chia thành 100 cents. Rufiyaa Maldives được chia thành 100 lari. Tỷ giá hối đoái Lira tiếng Malta cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MTL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MVR có 4 chữ số có nghĩa.


MTL MVR
coinmill.com
0.50 19.36
1.00 38.72
2.00 77.43
5.00 193.58
10.00 387.17
20.00 774.33
50.00 1935.83
100.00 3871.66
200.00 7743.31
500.00 19,358.28
1000.00 38,716.57
2000.00 77,433.14
5000.00 193,582.84
10,000.00 387,165.68
20,000.00 774,331.35
50,000.00 1,935,828.38
100,000.00 3,871,656.77
MTL tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
MVR MTL
coinmill.com
10.00 0.26
20.00 0.52
50.00 1.29
100.00 2.58
200.00 5.17
500.00 12.91
1000.00 25.83
2000.00 51.66
5000.00 129.14
10,000.00 258.29
20,000.00 516.57
50,000.00 1291.44
100,000.00 2582.87
200,000.00 5165.75
500,000.00 12,914.37
1,000,000.00 25,828.74
2,000,000.00 51,657.47
MVR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ