Lira tiếng Malta (MTL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2008.
Một EUR tương đương 0.429300 MTL.

Euro (EUR) và Nigeria naira (NGN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Malta Lira và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Malta Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Tiếng Malta Liri để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira tiếng Malta là tiền tệ Malta (MT, MLT). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Ký hiệu MTL có thể được viết Lm. Ký hiệu NGN có thể được viết N. Lira tiếng Malta được chia thành 100 cents. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái Lira tiếng Malta cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MTL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


MTL NGN
coinmill.com
0.50 585
1.00 1169
2.00 2338
5.00 5846
10.00 11,692
20.00 23,383
50.00 58,458
100.00 116,916
200.00 233,832
500.00 584,579
1000.00 1,169,159
2000.00 2,338,318
5000.00 5,845,795
10,000.00 11,691,589
20,000.00 23,383,179
50,000.00 58,457,947
100,000.00 116,915,894
MTL tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
NGN MTL
coinmill.com
500 0.43
1000 0.86
2000 1.71
5000 4.28
10,000 8.55
20,000 17.11
50,000 42.77
100,000 85.53
200,000 171.06
500,000 427.66
1,000,000 855.32
2,000,000 1710.63
5,000,000 4276.58
10,000,000 8553.16
20,000,000 17,106.31
50,000,000 42,765.79
100,000,000 85,531.57
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ