Lira tiếng Malta (MTL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2008.
Một EUR tương đương 0.429300 MTL.

Euro (EUR) và Omani Rial (OMR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Malta Lira và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Malta Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Tiếng Malta Liri để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira tiếng Malta là tiền tệ Malta (MT, MLT). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu MTL có thể được viết Lm. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Lira tiếng Malta được chia thành 100 cents. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Lira tiếng Malta cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MTL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


MTL OMR
coinmill.com
0.50 0.480
1.00 0.960
2.00 1.915
5.00 4.790
10.00 9.580
20.00 19.165
50.00 47.910
100.00 95.815
200.00 191.630
500.00 479.080
1000.00 958.160
2000.00 1916.325
5000.00 4790.810
10,000.00 9581.620
20,000.00 19,163.235
50,000.00 47,908.095
100,000.00 95,816.185
MTL tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
OMR MTL
coinmill.com
0.200 0.21
0.500 0.52
1.000 1.04
2.000 2.09
5.000 5.22
10.000 10.44
20.000 20.87
50.000 52.18
100.000 104.37
200.000 208.73
500.000 521.83
1000.000 1043.67
2000.000 2087.33
5000.000 5218.33
10,000.000 10,436.65
20,000.000 20,873.30
50,000.000 52,183.25
OMR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ