Lira tiếng Malta (MTL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2008.
Một EUR tương đương 0.429300 MTL.

Euro (EUR) và Philosopher Stones (PHS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Malta Lira và Philosopher Stones được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Malta Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Philosopher Stones trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philosopher Stones hoặc Tiếng Malta Liri để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira tiếng Malta là tiền tệ Malta (MT, MLT). The Philosopher Stones là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MTL có thể được viết Lm. Ký hiệu PHS có thể được viết PHS. Lira tiếng Malta được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lira tiếng Malta cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Philosopher Stones cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MTL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHS có 2 chữ số có nghĩa.


MTL PHS
coinmill.com
0.50 78.772
1.00 157.544
2.00 315.088
5.00 787.721
10.00 1575.442
20.00 3150.883
50.00 7877.208
100.00 15,754.417
200.00 31,508.833
500.00 78,772.083
1000.00 157,544.167
2000.00 315,088.333
5000.00 787,720.833
10,000.00 1,575,441.667
20,000.00 3,150,883.333
50,000.00 7,877,208.333
100,000.00 15,754,416.667
MTL tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
PHS MTL
coinmill.com
50.000 0.32
100.000 0.63
200.000 1.27
500.000 3.17
1000.000 6.35
2000.000 12.69
5000.000 31.74
10,000.000 63.47
20,000.000 126.95
50,000.000 317.37
100,000.000 634.74
200,000.000 1269.49
500,000.000 3173.71
1,000,000.000 6347.43
2,000,000.000 12,694.85
5,000,000.000 31,737.13
10,000,000.000 63,474.26
PHS tỷ lệ
21 tháng Mười 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ