Lira tiếng Malta (MTL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2008.
Một EUR tương đương 0.429300 MTL.

Euro (EUR) và Shilling Uganda (UGX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Malta Lira và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Malta Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Tiếng Malta Liri để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira tiếng Malta là tiền tệ Malta (MT, MLT). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Ký hiệu MTL có thể được viết Lm. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Lira tiếng Malta được chia thành 100 cents. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lira tiếng Malta cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MTL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


MTL UGX
coinmill.com
0.50 4700
1.00 9400
2.00 18,750
5.00 46,900
10.00 93,800
20.00 187,550
50.00 468,900
100.00 937,750
200.00 1,875,550
500.00 4,688,800
1000.00 9,377,650
2000.00 18,755,250
5000.00 46,888,150
10,000.00 93,776,300
20,000.00 187,552,600
50,000.00 468,881,450
100,000.00 937,762,900
MTL tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
UGX MTL
coinmill.com
2000 0.21
5000 0.53
10,000 1.07
20,000 2.13
50,000 5.33
100,000 10.66
200,000 21.33
500,000 53.32
1,000,000 106.64
2,000,000 213.27
5,000,000 533.18
10,000,000 1066.37
20,000,000 2132.74
50,000,000 5331.84
100,000,000 10,663.68
200,000,000 21,327.35
500,000,000 53,318.38
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ