Lira tiếng Malta (MTL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2008.
Một EUR tương đương 0.429300 MTL.

Euro (EUR) và Rial Yemen (YER) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Malta Lira và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Malta Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Tiếng Malta Liri để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira tiếng Malta là tiền tệ Malta (MT, MLT). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu MTL có thể được viết Lm. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Lira tiếng Malta được chia thành 100 cents. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Lira tiếng Malta cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MTL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


MTL YER
coinmill.com
0.50 313.845
1.00 627.685
2.00 1255.375
5.00 3138.435
10.00 6276.870
20.00 12,553.735
50.00 31,384.340
100.00 62,768.685
200.00 125,537.370
500.00 313,843.420
1000.00 627,686.840
2000.00 1,255,373.685
5000.00 3,138,434.210
10,000.00 6,276,868.420
20,000.00 12,553,736.845
50,000.00 31,384,342.110
100,000.00 62,768,684.220
MTL tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
YER MTL
coinmill.com
200.000 0.32
500.000 0.80
1000.000 1.59
2000.000 3.19
5000.000 7.97
10,000.000 15.93
20,000.000 31.86
50,000.000 79.66
100,000.000 159.32
200,000.000 318.63
500,000.000 796.58
1,000,000.000 1593.15
2,000,000.000 3186.30
5,000,000.000 7965.76
10,000,000.000 15,931.51
20,000,000.000 31,863.02
50,000,000.000 79,657.56
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ