Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritian Rupee và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritian Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Mauritian Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


MUR OMR
coinmill.com
50.00 0.415
100.00 0.830
200.00 1.655
500.00 4.140
1000.00 8.280
2000.00 16.565
5000.00 41.410
10,000.00 82.815
20,000.00 165.635
50,000.00 414.085
100,000.00 828.170
200,000.00 1656.345
500,000.00 4140.860
1,000,000.00 8281.720
2,000,000.00 16,563.445
5,000,000.00 41,408.610
10,000,000.00 82,817.225
MUR tỷ lệ
6 tháng Năm 2024
OMR MUR
coinmill.com
0.200 24.15
0.500 60.37
1.000 120.75
2.000 241.50
5.000 603.74
10.000 1207.48
20.000 2414.96
50.000 6037.39
100.000 12,074.78
200.000 24,149.57
500.000 60,373.91
1000.000 120,747.83
2000.000 241,495.66
5000.000 603,739.15
10,000.000 1,207,478.30
20,000.000 2,414,956.60
50,000.000 6,037,391.49
OMR tỷ lệ
6 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ