Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritian Rupee và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritian Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Mauritian Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


MUR VUV
coinmill.com
50.00 129
100.00 257
200.00 515
500.00 1287
1000.00 2573
2000.00 5146
5000.00 12,866
10,000.00 25,732
20,000.00 51,465
50,000.00 128,662
100,000.00 257,323
200,000.00 514,646
500,000.00 1,286,616
1,000,000.00 2,573,231
2,000,000.00 5,146,462
5,000,000.00 12,866,155
10,000,000.00 25,732,311
MUR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
VUV MUR
coinmill.com
100 38.86
200 77.72
500 194.31
1000 388.62
2000 777.23
5000 1943.08
10,000 3886.16
20,000 7772.33
50,000 19,430.82
100,000 38,861.65
200,000 77,723.30
500,000 194,308.24
1,000,000 388,616.48
2,000,000 777,232.95
5,000,000 1,943,082.39
10,000,000 3,886,164.77
20,000,000 7,772,329.55
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ