Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Mauritian Rupee (MUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritian Rupee và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritian Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Mauritian Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


MUR XEU
coinmill.com
50.00 1.00
100.00 2.00
200.00 4.01
500.00 10.02
1000.00 20.04
2000.00 40.07
5000.00 100.18
10,000.00 200.35
20,000.00 400.70
50,000.00 1001.76
100,000.00 2003.51
200,000.00 4007.02
500,000.00 10,017.56
1,000,000.00 20,035.11
2,000,000.00 40,070.23
5,000,000.00 100,175.57
10,000,000.00 200,351.13
MUR tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
XEU MUR
coinmill.com
0.50 24.96
1.00 49.91
2.00 99.82
5.00 249.56
10.00 499.12
20.00 998.25
50.00 2495.62
100.00 4991.24
200.00 9982.47
500.00 24,956.19
1000.00 49,912.37
2000.00 99,824.74
5000.00 249,561.86
10,000.00 499,123.71
20,000.00 998,247.42
50,000.00 2,495,618.56
100,000.00 4,991,237.12
XEU tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ