Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritian Rupee và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritian Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc Mauritian Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). The 0x là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 15 chữ số có nghĩa.


MUR ZRX
coinmill.com
50.00 2.1745
100.00 4.3489
200.00 8.6978
500.00 21.7445
1000.00 43.4891
2000.00 86.9781
5000.00 217.4453
10,000.00 434.8906
20,000.00 869.7812
50,000.00 2174.4531
100,000.00 4348.9061
200,000.00 8697.8123
500,000.00 21,744.5307
1,000,000.00 43,489.0615
2,000,000.00 86,978.1229
5,000,000.00 217,445.3073
10,000,000.00 434,890.6146
MUR tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
ZRX MUR
coinmill.com
2.0000 45.99
5.0000 114.97
10.0000 229.94
20.0000 459.89
50.0000 1149.71
100.0000 2299.43
200.0000 4598.86
500.0000 11,497.14
1000.0000 22,994.29
2000.0000 45,988.58
5000.0000 114,971.44
10,000.0000 229,942.88
20,000.0000 459,885.76
50,000.0000 1,149,714.40
100,000.0000 2,299,428.79
200,000.0000 4,598,857.58
500,000.0000 11,497,143.95
ZRX tỷ lệ
28 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ