Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Maldives Rufiyaa và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Maldives Rufiyaa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Maldives Rufiyaa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rufiyaa Maldives là tiền tệ Maldives (MV, MDV). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu MVR có thể được viết Rf. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Rufiyaa Maldives được chia thành 100 lari. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MVR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


MVR SAR
coinmill.com
10.00 2
20.00 5
50.00 12
100.00 24
200.00 48
500.00 121
1000.00 241
2000.00 483
5000.00 1207
10,000.00 2413
20,000.00 4827
50,000.00 12,067
100,000.00 24,133
200,000.00 48,267
500,000.00 120,667
1,000,000.00 241,335
2,000,000.00 482,670
MVR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR MVR
coinmill.com
2 8.29
5 20.72
10 41.44
20 82.87
50 207.18
100 414.36
200 828.72
500 2071.81
1000 4143.62
2000 8287.24
5000 20,718.10
10,000 41,436.21
20,000 82,872.41
50,000 207,181.04
100,000 414,362.07
200,000 828,724.14
500,000 2,071,810.36
SAR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ