Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Maldives Rufiyaa và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Maldives Rufiyaa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Maldives Rufiyaa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rufiyaa Maldives là tiền tệ Maldives (MV, MDV). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MVR có thể được viết Rf. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Rufiyaa Maldives được chia thành 100 lari. Tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MVR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


MVR SNT
coinmill.com
10.00 15.668
20.00 31.336
50.00 78.340
100.00 156.680
200.00 313.359
500.00 783.399
1000.00 1566.797
2000.00 3133.594
5000.00 7833.986
10,000.00 15,667.971
20,000.00 31,335.942
50,000.00 78,339.856
100,000.00 156,679.711
200,000.00 313,359.423
500,000.00 783,398.557
1,000,000.00 1,566,797.114
2,000,000.00 3,133,594.229
MVR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SNT MVR
coinmill.com
20.000 12.76
50.000 31.91
100.000 63.82
200.000 127.65
500.000 319.12
1000.000 638.24
2000.000 1276.49
5000.000 3191.22
10,000.000 6382.45
20,000.000 12,764.89
50,000.000 31,912.24
100,000.000 63,824.47
200,000.000 127,648.95
500,000.000 319,122.36
1,000,000.000 638,244.73
2,000,000.000 1,276,489.46
5,000,000.000 3,191,223.65
SNT tỷ lệ
27 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ