Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Maldives Rufiyaa và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Maldives Rufiyaa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Maldives Rufiyaa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rufiyaa Maldives là tiền tệ Maldives (MV, MDV). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MVR có thể được viết Rf. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Rufiyaa Maldives được chia thành 100 lari. Tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MVR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


MVR XEM
coinmill.com
10.00 16.433
20.00 32.866
50.00 82.164
100.00 164.328
200.00 328.657
500.00 821.642
1000.00 1643.284
2000.00 3286.567
5000.00 8216.419
10,000.00 16,432.837
20,000.00 32,865.674
50,000.00 82,164.186
100,000.00 164,328.371
200,000.00 328,656.743
500,000.00 821,641.857
1,000,000.00 1,643,283.715
2,000,000.00 3,286,567.429
MVR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM MVR
coinmill.com
20.000 12.17
50.000 30.43
100.000 60.85
200.000 121.71
500.000 304.27
1000.000 608.54
2000.000 1217.08
5000.000 3042.69
10,000.000 6085.38
20,000.000 12,170.75
50,000.000 30,426.88
100,000.000 60,853.76
200,000.000 121,707.53
500,000.000 304,268.82
1,000,000.000 608,537.64
2,000,000.000 1,217,075.29
5,000,000.000 3,042,688.22
XEM tỷ lệ
27 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ