Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và NEO (NEO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và NEO được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEO trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEOs hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). The NEO là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu NEO có thể được viết NEO. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEO cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NEO có 15 chữ số có nghĩa.


MXN NEO
coinmill.com
10.00 0.031928
20.00 0.063856
50.00 0.159641
100.00 0.319281
200.00 0.638563
500.00 1.596407
1000.00 3.192813
2000.00 6.385627
5000.00 15.964066
10,000.00 31.928133
20,000.00 63.856265
50,000.00 159.640664
100,000.00 319.281327
200,000.00 638.562654
500,000.00 1596.406636
1,000,000.00 3192.813272
2,000,000.00 6385.626545
MXN tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
NEO MXN
coinmill.com
0.050000 15.65
0.100000 31.30
0.200000 62.65
0.500000 156.60
1.000000 313.20
2.000000 626.40
5.000000 1566.00
10.000000 3132.05
20.000000 6264.05
50.000000 15,660.15
100.000000 31,320.35
200.000000 62,640.70
500.000000 156,601.70
1000.000000 313,203.40
2000.000000 626,406.80
5000.000000 1,566,017.05
10,000.000000 3,132,034.10
NEO tỷ lệ
27 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ