Tiền tệ ở hòa lan Suriname (SRG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Dollar Suriname (SRD) vào ngày 01 tháng 1 năm 2004.
Một SRD tương đương đến 1000 SRG.

Mexico Peso (MXN) và Suriname Dollar (SRD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và Suriname Dollar (SRD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Old Mexico Peso (MXP) và Suriname tiền tệ ở hòa lan (SRG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Mexico Peso (MXN) và Suriname Dollar (SRD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và Suriname tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Suriname tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Suriname guilders hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Tiền tệ ở hòa lan Suriname là tiền tệ Suriname (SR, SUR). Tiền tệ ở hòa lan Suriname còn được gọi là Gulden Suriname. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Suriname cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SRG có 5 chữ số có nghĩa.


MXN SRG
coinmill.com
10.00 22,130
20.00 44,265
50.00 110,660
100.00 221,325
200.00 442,650
500.00 1,106,625
1000.00 2,213,245
2000.00 4,426,495
5000.00 11,066,235
10,000.00 22,132,465
20,000.00 44,264,930
50,000.00 110,662,330
100,000.00 221,324,660
200,000.00 442,649,325
500,000.00 1,106,623,310
1,000,000.00 2,213,246,625
2,000,000.00 4,426,493,245
MXN tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
SRG MXN
coinmill.com
20,000 9.05
50,000 22.60
100,000 45.20
200,000 90.35
500,000 225.90
1,000,000 451.80
2,000,000 903.65
5,000,000 2259.10
10,000,000 4518.25
20,000,000 9036.50
50,000,000 22,591.25
100,000,000 45,182.50
200,000,000 90,365.00
500,000,000 225,912.45
1,000,000,000 451,824.95
2,000,000,000 903,649.85
5,000,000,000 2,259,124.65
SRG tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ