Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và NEM (XEM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


MXN XEM
coinmill.com
10.00 14.611
20.00 29.222
50.00 73.056
100.00 146.111
200.00 292.222
500.00 730.556
1000.00 1461.112
2000.00 2922.224
5000.00 7305.559
10,000.00 14,611.118
20,000.00 29,222.236
50,000.00 73,055.589
100,000.00 146,111.178
200,000.00 292,222.356
500,000.00 730,555.891
1,000,000.00 1,461,111.782
2,000,000.00 2,922,223.563
MXN tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
XEM MXN
coinmill.com
20.000 13.70
50.000 34.20
100.000 68.45
200.000 136.90
500.000 342.20
1000.000 684.40
2000.000 1368.80
5000.000 3422.05
10,000.000 6844.10
20,000.000 13,688.20
50,000.000 34,220.50
100,000.000 68,441.05
200,000.000 136,882.05
500,000.000 342,205.15
1,000,000.000 684,410.35
2,000,000.000 1,368,820.65
5,000,000.000 3,422,051.65
XEM tỷ lệ
26 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ