Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và Stellar (XLM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). The Stellar là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 15 chữ số có nghĩa.


MXN XLM
coinmill.com
10.00 5.150
20.00 10.301
50.00 25.752
100.00 51.504
200.00 103.007
500.00 257.518
1000.00 515.035
2000.00 1030.070
5000.00 2575.176
10,000.00 5150.352
20,000.00 10,300.704
50,000.00 25,751.760
100,000.00 51,503.520
200,000.00 103,007.040
500,000.00 257,517.599
1,000,000.00 515,035.198
2,000,000.00 1,030,070.396
MXN tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
XLM MXN
coinmill.com
5.000 9.70
10.000 19.40
20.000 38.85
50.000 97.10
100.000 194.15
200.000 388.30
500.000 970.80
1000.000 1941.60
2000.000 3883.25
5000.000 9708.05
10,000.000 19,416.15
20,000.000 38,832.30
50,000.000 97,080.75
100,000.000 194,161.50
200,000.000 388,322.95
500,000.000 970,807.45
1,000,000.000 1,941,614.85
XLM tỷ lệ
26 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ