Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và Mexico Peso (MXN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Franc Congolais (CDF) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Old Mexico Peso (MXP) và New Zaire (ZRN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Franc Congolais (CDF) và Mexico Peso (MXN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


MXN ZRN
coinmill.com
10.00 1,362,220
20.00 2,724,440
50.00 6,811,100
100.00 13,622,200
200.00 27,244,400
500.00 68,110,990
1000.00 136,221,980
2000.00 272,443,970
5000.00 681,109,920
10,000.00 1,362,219,840
20,000.00 2,724,439,680
50,000.00 6,811,099,200
100,000.00 13,622,198,410
200,000.00 27,244,396,820
500,000.00 68,110,992,040
1,000,000.00 136,221,984,080
2,000,000.00 272,443,968,160
MXN tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
ZRN MXN
coinmill.com
2,000,000 14.70
5,000,000 36.70
10,000,000 73.40
20,000,000 146.80
50,000,000 367.05
100,000,000 734.10
200,000,000 1468.20
500,000,000 3670.50
1,000,000,000 7340.95
2,000,000,000 14,681.90
5,000,000,000 36,704.80
10,000,000,000 73,409.60
20,000,000,000 146,819.20
50,000,000,000 367,047.95
100,000,000,000 734,095.90
200,000,000,000 1,468,191.80
500,000,000,000 3,670,479.50
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ