Zimbabwe Dollar (ZWN) Thứ hai là lỗi thời. Trong tháng 7 năm 2008 đã được thay thế bằng đồng đô la Zimbabwe thứ ba (ZWR) với tốc độ của 10000000000 1. Một đồng đô la thứ tư sau đó giới thiệu và sau đó đồng tiền này đã bị bỏ. Zimbabwe không có tiền tệ riêng của mình và Zimbabwe đô la của tất cả các loại là vô giá trị.

Mexico Peso (MXN) và Thứ ba Zimbabwe Dollar (ZWR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và Thứ ba Zimbabwe Dollar (ZWR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Old Mexico Peso (MXP) và Thứ hai Zimbabwe Dollar (ZWN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Mexico Peso (MXN) và Thứ ba Zimbabwe Dollar (ZWR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và Thứ hai Zimbabwe Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Thứ hai Zimbabwe Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thứ hai Zimbabwe đô la hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Thứ hai Zimbabwe Dollar là tiền tệ Zimbabwe (ZW, ZWE). Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu ZWN có thể được viết Z$. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Thứ hai Zimbabwe Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZWN có 6 chữ số có nghĩa.


MXN ZWN
coinmill.com
10.00 46,116,860,184,273,880,000
20.00 46,116,860,184,273,880,000
50.00 46,116,860,184,273,880,000
100.00 46,116,860,184,273,880,000
200.00 46,116,860,184,273,880,000
500.00 46,116,860,184,273,880,000
1000.00 46,116,860,184,273,880,000
2000.00 46,116,860,184,273,880,000
5000.00 46,116,860,184,273,880,000
10,000.00 46,116,860,184,273,880,000
20,000.00 46,116,860,184,273,880,000
50,000.00 46,116,860,184,273,880,000
100,000.00 46,116,860,184,273,880,000
200,000.00 46,116,860,184,273,880,000
500,000.00 46,116,860,184,273,880,000
1,000,000.00 46,116,860,184,273,880,000
2,000,000.00 46,116,860,184,273,880,000
MXN tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
ZWN MXN
coinmill.com
46,116,860,184,273,880,000 8.60
46,116,860,184,273,880,000 17.15
46,116,860,184,273,880,000 34.30
46,116,860,184,273,880,000 85.80
ZWN tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ