Peso Mexico Old (MXP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Peso Mexico (MXN) vào ngày 01 tháng 1 năm 1993.
Một MXN tương đương đến 1000 MXP.

Sudan Dinar (SDD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với đồng Bảng Anh Sudan (SDG) vào ngày 01 tháng 7 năm 2007.
Một SDG tương đương 100 SDD.

Mexico Peso (MXN) và Sudan Pound (SDG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Mexico Peso (MXN) và Sudan Dinar (SDD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Old Mexico Peso (MXP) và Sudan Pound (SDG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Mexico Peso và Sudan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan dinar hoặc Old Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Dinar Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Tỷ giá hối đoái Old Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MXP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDD có 5 chữ số có nghĩa.


MXP SDD
coinmill.com
10,000.00 35,987.41
20,000.00 71,974.83
50,000.00 179,937.07
100,000.00 359,874.14
200,000.00 719,748.29
500,000.00 1,799,370.72
1,000,000.00 3,598,741.44
2,000,000.00 7,197,482.87
5,000,000.00 17,993,707.18
10,000,000.00 35,987,414.37
20,000,000.00 71,974,828.74
50,000,000.00 179,937,071.85
100,000,000.00 359,874,143.70
200,000,000.00 719,748,287.40
500,000,000.00 1,799,370,718.50
1,000,000,000.00 3,598,741,436.99
2,000,000,000.00 7,197,482,873.98
MXP tỷ lệ
15 tháng Năm 2024
SDD MXP
coinmill.com
50,000.00 13,893.75
100,000.00 27,787.49
200,000.00 55,574.98
500,000.00 138,937.46
1,000,000.00 277,874.92
2,000,000.00 555,749.85
5,000,000.00 1,389,374.62
10,000,000.00 2,778,749.23
20,000,000.00 5,557,498.46
50,000,000.00 13,893,746.15
100,000,000.00 27,787,492.31
200,000,000.00 55,574,984.62
500,000,000.00 138,937,461.54
1,000,000,000.00 277,874,923.08
2,000,000,000.00 555,749,846.17
5,000,000,000.00 1,389,374,615.42
10,000,000,000.00 2,778,749,230.83
SDD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ