Peso Mexico Old (MXP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Peso Mexico (MXN) vào ngày 01 tháng 1 năm 1993.
Một MXN tương đương đến 1000 MXP.

Mexico Peso (MXN) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Mexico Peso và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Old Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Old Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi MXP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


MXP VEF
coinmill.com
10,000.00 154,480
20,000.00 308,959
50,000.00 772,398
100,000.00 1,544,795
200,000.00 3,089,590
500,000.00 7,723,976
1,000,000.00 15,447,951
2,000,000.00 30,895,903
5,000,000.00 77,239,757
10,000,000.00 154,479,514
20,000,000.00 308,959,028
50,000,000.00 772,397,569
100,000,000.00 1,544,795,139
200,000,000.00 3,089,590,278
500,000,000.00 7,723,975,694
1,000,000,000.00 15,447,951,389
2,000,000,000.00 30,895,902,778
MXP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
VEF MXP
coinmill.com
200,000 12,946.70
500,000 32,366.75
1,000,000 64,733.50
2,000,000 129,467.01
5,000,000 323,667.51
10,000,000 647,335.03
20,000,000 1,294,670.05
50,000,000 3,236,675.13
100,000,000 6,473,350.25
200,000,000 12,946,700.50
500,000,000 32,366,751.25
1,000,000,000 64,733,502.51
2,000,000,000 129,467,005.02
5,000,000,000 323,667,512.55
10,000,000,000 647,335,025.10
20,000,000,000 1,294,670,050.19
50,000,000,000 3,236,675,125.48
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ