Peso Mexico Old (MXP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Peso Mexico (MXN) vào ngày 01 tháng 1 năm 1993.
Một MXN tương đương đến 1000 MXP.

Mexico Peso (MXN) và Ounce Platinum (XPT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Mexico Peso và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Old Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Tỷ giá hối đoái Old Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi MXP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


MXP XPT
coinmill.com
10,000.00 0.001
20,000.00 0.001
50,000.00 0.003
100,000.00 0.006
200,000.00 0.013
500,000.00 0.032
1,000,000.00 0.064
2,000,000.00 0.129
5,000,000.00 0.322
10,000,000.00 0.645
20,000,000.00 1.290
50,000,000.00 3.225
100,000,000.00 6.450
200,000,000.00 12.899
500,000,000.00 32.249
1,000,000,000.00 64.497
2,000,000,000.00 128.994
MXP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
XPT MXP
coinmill.com
0.001 15,504.57
0.002 31,009.15
0.005 77,522.86
0.010 155,045.73
0.020 310,091.46
0.050 775,228.65
0.100 1,550,457.29
0.200 3,100,914.59
0.500 7,752,286.46
1.000 15,504,572.93
2.000 31,009,145.85
5.000 77,522,864.64
10.000 155,045,729.27
20.000 310,091,458.55
50.000 775,228,646.37
100.000 1,550,457,292.75
200.000 3,100,914,585.49
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ