Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Unidad De Inversion và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Unidad De Inversion. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Mexico Unidad De đảo để chuyển đổi loại tiền tệ.

Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


MXV XEM
coinmill.com
2 25.599
5 63.997
10 127.993
20 255.986
50 639.965
100 1279.931
200 2559.862
500 6399.654
1000 12,799.308
2000 25,598.615
5000 63,996.538
10,000 127,993.076
20,000 255,986.152
50,000 639,965.379
100,000 1,279,930.758
200,000 2,559,861.516
500,000 6,399,653.791
MXV tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
XEM MXV
coinmill.com
20.000 2
50.000 4
100.000 8
200.000 16
500.000 39
1000.000 78
2000.000 156
5000.000 391
10,000.000 781
20,000.000 1563
50,000.000 3906
100,000.000 7813
200,000.000 15,626
500,000.000 39,065
1,000,000.000 78,129
2,000,000.000 156,258
5,000,000.000 390,646
XEM tỷ lệ
26 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ