Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ký hiệu NGN có thể được viết N. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


MYR NGN
coinmill.com
5.00 490
10.00 981
20.00 1962
50.00 4905
100.00 9809
200.00 19,619
500.00 49,047
1000.00 98,094
2000.00 196,188
5000.00 490,470
10,000.00 980,940
20,000.00 1,961,880
50,000.00 4,904,700
100,000.00 9,809,400
200,000.00 19,618,800
500,000.00 49,047,001
1,000,000.00 98,094,001
MYR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
NGN MYR
coinmill.com
500 5.10
1000 10.19
2000 20.39
5000 50.97
10,000 101.94
20,000 203.89
50,000 509.72
100,000 1019.43
200,000 2038.86
500,000 5097.15
1,000,000 10,194.30
2,000,000 20,388.61
5,000,000 50,971.52
10,000,000 101,943.03
20,000,000 203,886.07
50,000,000 509,715.16
100,000,000 1,019,430.33
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ