Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Ringgit Malaysia (MYR) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


MYR RUR
coinmill.com
5.00 96,730
10.00 193,460
20.00 386,930
50.00 967,320
100.00 1,934,630
200.00 3,869,270
500.00 9,673,170
1000.00 19,346,330
2000.00 38,692,660
5000.00 96,731,660
10,000.00 193,463,310
20,000.00 386,926,620
50,000.00 967,316,550
100,000.00 1,934,633,110
200,000.00 3,869,266,220
500,000.00 9,673,165,540
1,000,000.00 19,346,331,080
MYR tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
RUR MYR
coinmill.com
50,000 2.58
100,000 5.17
200,000 10.34
500,000 25.84
1,000,000 51.69
2,000,000 103.38
5,000,000 258.45
10,000,000 516.89
20,000,000 1033.79
50,000,000 2584.47
100,000,000 5168.94
200,000,000 10,337.88
500,000,000 25,844.69
1,000,000,000 51,689.39
2,000,000,000 103,378.77
5,000,000,000 258,446.94
10,000,000,000 516,893.87
RUR tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ