Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


MYR XAF
coinmill.com
5.00 641
10.00 1282
20.00 2563
50.00 6408
100.00 12,815
200.00 25,630
500.00 64,076
1000.00 128,151
2000.00 256,303
5000.00 640,757
10,000.00 1,281,514
20,000.00 2,563,028
50,000.00 6,407,570
100,000.00 12,815,139
200,000.00 25,630,279
500,000.00 64,075,696
1,000,000.00 128,151,393
MYR tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
XAF MYR
coinmill.com
500 3.90
1000 7.80
2000 15.61
5000 39.02
10,000 78.03
20,000 156.07
50,000 390.16
100,000 780.33
200,000 1560.65
500,000 3901.64
1,000,000 7803.27
2,000,000 15,606.54
5,000,000 39,016.35
10,000,000 78,032.71
20,000,000 156,065.41
50,000,000 390,163.53
100,000,000 780,327.06
XAF tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ