Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Ringgit Malaysia (MYR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


MYR XEU
coinmill.com
5.00 0.98
10.00 1.95
20.00 3.91
50.00 9.77
100.00 19.54
200.00 39.07
500.00 97.68
1000.00 195.36
2000.00 390.73
5000.00 976.82
10,000.00 1953.65
20,000.00 3907.30
50,000.00 9768.24
100,000.00 19,536.49
200,000.00 39,072.98
500,000.00 97,682.45
1,000,000.00 195,364.90
MYR tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
XEU MYR
coinmill.com
0.50 2.56
1.00 5.12
2.00 10.24
5.00 25.59
10.00 51.19
20.00 102.37
50.00 255.93
100.00 511.86
200.00 1023.73
500.00 2559.31
1000.00 5118.63
2000.00 10,237.25
5000.00 25,593.13
10,000.00 51,186.27
20,000.00 102,372.54
50,000.00 255,931.34
100,000.00 511,862.68
XEU tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ