Metical Mozambique (MZM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Mozambique New Metical (MZN) vào ngày 1 tháng bảy năm 2006.
Một MZN tương đương đến 1000 MZM.

New Mozambique Metical (MZN) và Nas (NAS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Mozambique Metical và Nas được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Mozambique Metical. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nas trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nas hoặc Old Mozambique Meticais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mozambique Old Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). The Nas là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MZM có thể được viết Mt. Ký hiệu NAS có thể được viết NAS. Mozambique Old Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Mozambique Old Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Nas cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MZM có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NAS có 14 chữ số có nghĩa.


MZM NAS
coinmill.com
50,000 1
100,000 3
200,000 5
500,000 13
1,000,000 26
2,000,000 52
5,000,000 131
10,000,000 262
20,000,000 524
50,000,000 1311
100,000,000 2622
200,000,000 5245
500,000,000 13,111
1,000,000,000 26,223
2,000,000,000 52,446
5,000,000,000 131,114
10,000,000,000 262,229
MZM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NAS MZM
coinmill.com
1 38,135
2 76,269
5 190,673
10 381,346
20 762,692
50 1,906,731
100 3,813,462
200 7,626,924
500 19,067,311
1000 38,134,622
2000 76,269,245
5000 190,673,112
10,000 381,346,223
20,000 762,692,447
50,000 1,906,731,116
100,000 3,813,462,233
200,000 7,626,924,466
NAS tỷ lệ
21 tháng Tám 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ