Metical Mozambique (MZM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Mozambique New Metical (MZN) vào ngày 1 tháng bảy năm 2006.
Một MZN tương đương đến 1000 MZM.

New Mozambique Metical (MZN) và Nigeria naira (NGN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Mozambique Metical và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Mozambique Metical. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Old Mozambique Meticais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mozambique Old Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Ký hiệu MZM có thể được viết Mt. Ký hiệu NGN có thể được viết N. Mozambique Old Metical được chia thành 100 centavos. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái Mozambique Old Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MZM có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


MZM NGN
coinmill.com
50,000 368
100,000 736
200,000 1472
500,000 3680
1,000,000 7359
2,000,000 14,719
5,000,000 36,797
10,000,000 73,593
20,000,000 147,186
50,000,000 367,965
100,000,000 735,931
200,000,000 1,471,861
500,000,000 3,679,654
1,000,000,000 7,359,307
2,000,000,000 14,718,615
5,000,000,000 36,796,537
10,000,000,000 73,593,074
MZM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NGN MZM
coinmill.com
500 67,941
1000 135,882
2000 271,765
5000 679,412
10,000 1,358,824
20,000 2,717,647
50,000 6,794,118
100,000 13,588,235
200,000 27,176,471
500,000 67,941,176
1,000,000 135,882,353
2,000,000 271,764,706
5,000,000 679,411,765
10,000,000 1,358,823,529
20,000,000 2,717,647,059
50,000,000 6,794,117,647
100,000,000 13,588,235,294
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ