Metical Mozambique (MZM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Mozambique New Metical (MZN) vào ngày 1 tháng bảy năm 2006.
Một MZN tương đương đến 1000 MZM.

New Mozambique Metical (MZN) và Bảng Syri (SYP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Mozambique Metical và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Mozambique Metical. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Old Mozambique Meticais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mozambique Old Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu MZM có thể được viết Mt. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Mozambique Old Metical được chia thành 100 centavos. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Mozambique Old Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MZM có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


MZM SYP
coinmill.com
50,000 1984.00
100,000 3968.00
200,000 7936.00
500,000 19,840.00
1,000,000 39,680.00
2,000,000 79,359.75
5,000,000 198,399.50
10,000,000 396,799.00
20,000,000 793,597.75
50,000,000 1,983,994.75
100,000,000 3,967,989.25
200,000,000 7,935,978.75
500,000,000 19,839,946.75
1,000,000,000 39,679,893.25
2,000,000,000 79,359,786.50
5,000,000,000 198,399,466.50
10,000,000,000 396,798,933.00
MZM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SYP MZM
coinmill.com
2000.00 50,403
5000.00 126,008
10,000.00 252,017
20,000.00 504,034
50,000.00 1,260,084
100,000.00 2,520,168
200,000.00 5,040,336
500,000.00 12,600,840
1,000,000.00 25,201,681
2,000,000.00 50,403,361
5,000,000.00 126,008,403
10,000,000.00 252,016,807
20,000,000.00 504,033,613
50,000,000.00 1,260,084,034
100,000,000.00 2,520,168,067
200,000,000.00 5,040,336,134
500,000,000.00 12,600,840,336
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ