Metical Mozambique (MZM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Mozambique New Metical (MZN) vào ngày 1 tháng bảy năm 2006.
Một MZN tương đương đến 1000 MZM.

New Mozambique Metical (MZN) và Ucraina Hryvnia (UAH) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Mozambique Metical và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Mozambique Metical. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Old Mozambique Meticais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mozambique Old Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Ký hiệu MZM có thể được viết Mt. Mozambique Old Metical được chia thành 100 centavos. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Mozambique Old Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MZM có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


MZM UAH
coinmill.com
50,000 29.18
100,000 58.36
200,000 116.73
500,000 291.82
1,000,000 583.65
2,000,000 1167.30
5,000,000 2918.24
10,000,000 5836.48
20,000,000 11,672.96
50,000,000 29,182.40
100,000,000 58,364.80
200,000,000 116,729.61
500,000,000 291,824.02
1,000,000,000 583,648.05
2,000,000,000 1,167,296.09
5,000,000,000 2,918,240.23
10,000,000,000 5,836,480.46
MZM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UAH MZM
coinmill.com
20.00 34,267
50.00 85,668
100.00 171,336
200.00 342,672
500.00 856,681
1000.00 1,713,361
2000.00 3,426,723
5000.00 8,566,807
10,000.00 17,133,613
20,000.00 34,267,227
50,000.00 85,668,067
100,000.00 171,336,134
200,000.00 342,672,269
500,000.00 856,680,672
1,000,000.00 1,713,361,345
2,000,000.00 3,426,722,689
5,000,000.00 8,566,806,723
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ