Metical Mozambique (MZM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Mozambique New Metical (MZN) vào ngày 1 tháng bảy năm 2006.
Một MZN tương đương đến 1000 MZM.

New Mozambique Metical (MZN) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Mozambique Metical và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Mozambique Metical. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Old Mozambique Meticais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mozambique Old Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu MZM có thể được viết Mt. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Mozambique Old Metical được chia thành 100 centavos. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Mozambique Old Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi MZM có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


MZM VEF
coinmill.com
50,000 206,597
100,000 413,194
200,000 826,389
500,000 2,065,972
1,000,000 4,131,944
2,000,000 8,263,889
5,000,000 20,659,722
10,000,000 41,319,444
20,000,000 82,638,889
50,000,000 206,597,222
100,000,000 413,194,444
200,000,000 826,388,889
500,000,000 2,065,972,222
1,000,000,000 4,131,944,444
2,000,000,000 8,263,888,889
5,000,000,000 20,659,722,222
10,000,000,000 41,319,444,444
MZM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEF MZM
coinmill.com
200,000 48,403
500,000 121,008
1,000,000 242,017
2,000,000 484,034
5,000,000 1,210,084
10,000,000 2,420,168
20,000,000 4,840,336
50,000,000 12,100,840
100,000,000 24,201,681
200,000,000 48,403,361
500,000,000 121,008,403
1,000,000,000 242,016,807
2,000,000,000 484,033,613
5,000,000,000 1,210,084,034
10,000,000,000 2,420,168,067
20,000,000,000 4,840,336,134
50,000,000,000 12,100,840,336
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ