Metical Mozambique (MZM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Mozambique New Metical (MZN) vào ngày 1 tháng bảy năm 2006.
Một MZN tương đương đến 1000 MZM.

New Mozambique Metical (MZN) và Ounce nhôm (XAL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Mozambique Metical và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Mozambique Metical. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc Old Mozambique Meticais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mozambique Old Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu MZM có thể được viết Mt. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Mozambique Old Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Mozambique Old Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi MZM có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


MZM XAL
coinmill.com
50,000 0.00
100,000 0.00
200,000 0.00
500,000 0.00
1,000,000 0.00
2,000,000 0.01
5,000,000 0.02
10,000,000 0.04
20,000,000 0.09
50,000,000 0.22
100,000,000 0.43
200,000,000 0.87
500,000,000 2.17
1,000,000,000 4.34
2,000,000,000 8.68
5,000,000,000 21.71
10,000,000,000 43.41
MZM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAL MZM
coinmill.com
0.00 46,067
0.00 115,168
0.00 230,336
0.00 460,672
0.01 1,151,681
0.01 2,303,361
0.02 4,606,723
0.05 11,516,807
0.10 23,033,613
0.20 46,067,227
0.50 115,168,067
1.00 230,336,134
2.00 460,672,269
5.00 1,151,680,672
10.00 2,303,361,345
20.00 4,606,722,689
50.00 11,516,806,723
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ