Metical Mozambique (MZM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Mozambique New Metical (MZN) vào ngày 1 tháng bảy năm 2006.
Một MZN tương đương đến 1000 MZM.

New Mozambique Metical (MZN) và Ounce Palladium (XPD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Mozambique Metical và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Mozambique Metical. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Old Mozambique Meticais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mozambique Old Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu MZM có thể được viết Mt. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Mozambique Old Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Mozambique Old Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi MZM có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


MZM XPD
coinmill.com
50,000 0.001
100,000 0.002
200,000 0.003
500,000 0.009
1,000,000 0.017
2,000,000 0.034
5,000,000 0.085
10,000,000 0.170
20,000,000 0.340
50,000,000 0.851
100,000,000 1.701
200,000,000 3.402
500,000,000 8.505
1,000,000,000 17.010
2,000,000,000 34.020
5,000,000,000 85.051
10,000,000,000 170.102
MZM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPD MZM
coinmill.com
0.001 58,788
0.002 117,576
0.005 293,941
0.010 587,882
0.020 1,175,765
0.050 2,939,412
0.100 5,878,824
0.200 11,757,647
0.500 29,394,118
1.000 58,788,235
2.000 117,576,471
5.000 293,941,176
10.000 587,882,353
20.000 1,175,764,706
50.000 2,939,411,765
100.000 5,878,823,529
200.000 11,757,647,059
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ